|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tÃnh chất
![](img/dict/D0A549BC.png) | propriété | | ![](img/dict/72B02D27.png) | TÃnh chất váºt lý | | propriété physique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | TÃnh chất hoá há»c | | propriété chimique | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | caractère | | ![](img/dict/72B02D27.png) | TÃnh chất táºp nhiá»…m | | (sinh váºt há»c, sinh lý há»c) caractères acquis |
|
|
|
|